Đội hình hiện tại Thang_Long_Warriors

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình Thang Long Warriors
Cầu thủHuấn luyện viên
Vị trí#Quốc tịchTênCaoNặngTuổi
F/C20Jaywuan Hill (IP)70002029999999999992,03 m (6 ft 8 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]7002100000000000000100 kg (220 lb)&000000000000003200000032 – (1989-04-12)12 tháng 4 năm 1989
PF7Đặng Thái Hưng70001870000000000001,87 m (6 ft 2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700183000000000000083 kg (183 lb)&000000000000002900000029 – (1992-06-04)4 tháng 6 năm 1992
F1Nguyễn Xuân Quốc70001840000000000001,84 m (6 ft 0 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700178000000000000078 kg (172 lb)&000000000000002700000027 – (1994-06-04)4 tháng 6 năm 1994
PG6Trương Hoàng Trung70001750000000000001,75 m (5 ft 9 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700170000000000000070 kg (154 lb)&000000000000002700000027 – (1993-10-24)24 tháng 10 năm 1993
G/F12 Justin Young (HP)70001930000000000001,93 m (6 ft 4 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700195000000000000095 kg (209 lb)&000000000000002800000028 – (1993-03-09)9 tháng 3 năm 1993
SG3Nguyễn Thành Đạt70001750000000000001,75 m (5 ft 9 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700176000000000000076 kg (168 lb)&000000000000003200000032 – (1989-04-17)17 tháng 4 năm 1989
PG0Hồng Gia Lân70001800000000000001,80 m (5 ft 11 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700180000000000000080 kg (176 lb)&000000000000003000000030 – (1990-10-10)10 tháng 10 năm 1990
G83Nguyễn Tiến Dương70001780000000000001,78 m (5 ft 10 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700170000000000000070 kg (154 lb)&000000000000003100000031 – (1990-03-13)13 tháng 3 năm 1990
PF21Hoàng Thế Hiển70001870000000000001,87 m (6 ft 2 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700180000000000000080 kg (176 lb)&000000000000002500000025 – (1995-10-02)2 tháng 10 năm 1995
98Vũ Đức Thái70001950000000000001,95 m (6 ft 5 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700195000000000000095 kg (209 lb)&000000000000002600000026 – (1995-09-05)5 tháng 9 năm 1995
24Mai Việt Anh70001900000000000001,90 m (6 ft 3 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]7002100000000000000100 kg (220 lb)&000000000000002700000027 – (1994-07-24)24 tháng 7 năm 1994
G/F9Bạch Công Trung70001860000000000001,86 m (6 ft 1 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700185000000000000085 kg (187 lb)&000000000000002400000024 – (1997-05-21)21 tháng 5 năm 1997
G8Đoàn Nhất Quang70001800000000000001,80 m (5 ft 11 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700175000000000000075 kg (165 lb)&000000000000002200000022 – (1999-01-11)11 tháng 1 năm 1999
F18Phạm Thành Nam70001850000000000001,85 m (6 ft 1 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700175000000000000075 kg (165 lb)&000000000000002200000022 – (1999-09-03)3 tháng 9 năm 1999
C35Đậu Trung Kiên70001930000000000001,93 m (6 ft 4 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700182000000000000082 kg (181 lb)&000000000000002100000021 – (2000-07-30)30 tháng 7 năm 2000
F10Nguyễn Việt Anh70001830000000000001,83 m (6 ft 0 in)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ]700180000000000000080 kg (176 lb)&000000000000002200000022 – (1999-07-25)25 tháng 7 năm 1999
HLV trưởng

N/A

Trợ lý HLVHLV thể thao
Ghi chú
  • (C) Đội trưởng
  • Chấn thương

(HP) Heritage player


Đội hình
Cập nhật: 1 April 2019


Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thang_Long_Warriors http://aseansports.com/features/tracy-thu-luong-vb... http://hoahoctro.vn/tin-tuc/gap-go-hai-hotboy-bong... http://tiin.vn/chuyen-muc/song/bong-ro-va-justin-y... http://tiin.vn/chuyen-muc/song/fans-xep-hang-dai-c... https://www.facebook.com//TLWarriors/ https://www.facebook.com/TLWarriors/ https://www.instagram.com/thanglongwarriors/ https://www.youtube.com/watch?v=H8E8rDZVLdY https://www.youtube.com/watch?v=KJV1HKiypOY https://www.youtube.com/watch?v=MJITgd3cmE0